Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underhandedly


adverb
slyly and secretly
- "Mean revenge, committed underhand"- John Donne
- "oldline aristocratic diplomats underhandedly undermined the attempt...to align Germany with the Western democracies"- C.G.Bowers
Syn:
underhand
Derived from adjective:
underhand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.