Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unhurriedness


noun
a rate demonstrating an absence of haste or hurry
Syn:
slowness, deliberation, deliberateness
Derivationally related forms:
unhurried, deliberate (for: deliberateness), slow (for: slowness)
Hypernyms:
pace, rate
Hyponyms:
leisureliness, dilatoriness, procrastination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.