Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unpremeditated


adjective
1. not prepared or planned in advance (Freq. 1)
- asked an unpremeditated question
Similar to:
unplanned
2. not premeditated
Ant:
premeditated
Similar to:
impulsive
See Also:
unplanned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.