Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unreserved


adjective
1. not reserved
Ant:
reserved
Similar to:
first-come-first-serve, rush, unbooked
2. not cautious or reticent
- unreserved behavior
Ant:
reserved
See Also:
demonstrative, uninhibited, unrestrained

Related search result for "unreserved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.