Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unvarnished


adjective
1. free from any effort to soften to disguise
- the plain and unvarnished truth
- the unvarnished candor of old people and children
Syn:
plain
Similar to:
direct
2. not having a coating of stain or varnish
Syn:
unstained
Similar to:
unpainted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unvarnished"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.