Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
upend


verb
1. become turned or set on end
- the airplanes upended
Derivationally related forms:
upending
Hypernyms:
overturn, turn over, tip over, tump over
Verb Frames:
- Something ----s
2. set, turn, or stand on end
- upend the box and empty the contents
Derivationally related forms:
upending
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.