Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uraemia


noun
accumulation in the blood of nitrogenous waste products (urea) that are usually excreted in the urine
Syn:
uremia, azotemia, azotaemia
Derivationally related forms:
azotemic (for: azotemia), uraemic, uremic (for: uremia)
Hypernyms:
pathology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.