Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
van Beethoven


noun
German composer of instrumental music (especially symphonic and chamber music);
continued to compose after he lost his hearing (1770-1827)
Syn:
Beethoven, Ludwig van Beethoven
Derivationally related forms:
Beethovenian (for: Beethoven)
Instance Hypernyms:
composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.