Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vanadium pentoxide


noun
any of various oxyacids of vanadium;
known mostly in the form of its salts
Syn:
vanadic acid
Hypernyms:
oxyacid, oxygen acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.