Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vanquisher


noun
someone who is victorious by force of arms
Syn:
conqueror
Derivationally related forms:
vanquish, conquer (for: conqueror)
Hypernyms:
victor, master, superior
Hyponyms:
subjugator
Instance Hyponyms:
Alexander, Alexander the Great


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.