Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vehicle traffic


noun
the aggregation of vehicles coming and going in a particular locality
Syn:
vehicular traffic
Hypernyms:
traffic
Hyponyms:
automobile traffic, car traffic, bicycle traffic, bus traffic, truck traffic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.