Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
verticality


noun
position at right angles to the horizon
Syn:
verticalness, erectness, uprightness
Derivationally related forms:
upright (for: uprightness), erect (for: erectness), vertical (for: verticalness), vertical
Hypernyms:
position, spatial relation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.