Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vested interest


noun
1. (law) an interest in which there is a fixed right to present or future enjoyment and that can be conveyed to another
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
interest, stake
2. groups that seek to control a social system or activity from which they derive private benefit
Hypernyms:
interest, interest group
Hyponyms:
military-industrial complex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.