Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vestige


noun
an indication that something has been present (Freq. 1)
- there wasn't a trace of evidence for the claim
- a tincture of condescension
Syn:
trace, tincture, shadow
Hypernyms:
indication, indicant
Hyponyms:
footprint

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vestige"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.