Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
victualler


noun
1. an innkeeper (especially British)
Syn:
victualer
Derivationally related forms:
victual, victual (for: victualer)
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
host, innkeeper, boniface
2. a supplier of victuals or supplies to an army
Syn:
sutler, victualer, provisioner
Derivationally related forms:
provision (for: provisioner), victual, victual (for: victualer)
Hypernyms:
supplier, provider

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.