Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vote counter


noun
an official appointed to count the votes (especially in legislative assembly)
Syn:
teller
Hypernyms:
official, functionary
Hyponyms:
canvasser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.