Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vower


noun
someone who makes a solemn promise to do something or behave in a certain way
- young vowers of eternal love
- there are many vowers of chastity but few who observe it
Derivationally related forms:
vow
Hypernyms:
promiser, promisor

Related search result for "vow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.