Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wall creeper


noun
crimson-and-grey songbird that inhabits town walls and mountain cliffs of southern Eurasia and northern Africa
Syn:
tichodrome, Tichodroma muriaria
Hypernyms:
creeper, tree creeper
Member Holonyms:
Tichodroma, genus Tichodroma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.