Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wannabe


noun
an ambitious and aspiring young person
- a lofty aspirant
- two executive hopefuls joined the firm
- the audience was full of Madonna wannabes
Syn:
aspirant, aspirer, hopeful, wannabee
Derivationally related forms:
hopeful (for: hopeful), aspire (for: aspirer), aspirant (for: aspirant), aspire (for: aspirant)
Hypernyms:
applicant, applier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.