Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
washboard


noun
1. device consisting of a corrugated surface to scrub clothes on
Hypernyms:
device
2. protective covering consisting of a broad plank along a gunwale to keep water from splashing over the side
Syn:
splashboard
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
Part Holonyms:
vessel, watercraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.