Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wasting away


noun
a decrease in size of an organ caused by disease or disuse
Syn:
atrophy, wasting
Derivationally related forms:
atrophy (for: atrophy)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
amyotrophia, amyotrophy, tabes, kraurosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.