Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water vapour


noun
water in a vaporous form diffused in the atmosphere but below boiling temperature
Syn:
water vapor
Hypernyms:
vapor, vapour
Hyponyms:
spray
Substance Holonyms:
cloud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.