Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waterfall



noun
a steep descent of the water of a river (Freq. 3)
Syn:
falls
Hypernyms:
body of water, water
Hyponyms:
cascade, cataract
Instance Hyponyms:
American Falls, Angel, Angel Falls, Canadian Falls, Horseshoe Falls,
Cuquenan, Cuquenan Falls, Kukenaam, Kukenaam Falls, Iguazu, Iguazu Falls,
Iguassu, Iguassu Falls, Victoria Falls, Niagara, Niagara Falls, Paulo Afonso,
Paulo Afonso Falls, Sete Quedas, Guaira, Guaira Falls, Takakkaw, Tugela,
Tugela Falls, Twin, Twin Falls, Urubupunga, Urubupunga Falls, Victoria,
Yosemite, Yosemite Falls
Part Holonyms:
river

Related search result for "waterfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.