Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waxlike


adjective
having the paleness of wax (Freq. 1)
- "the poor face with the same awful waxen pallor"- Bram Stoker
- the soldier turned his waxlike features toward him
- a thin face with a waxy paleness
Syn:
waxen, waxy
Similar to:
colorless, colourless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.