Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
windshield


noun
transparent screen (as of glass) to protect occupants of a vehicle (Freq. 3)
Syn:
windscreen
Hypernyms:
screen
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle, airplane, aeroplane, plane,
motorboat, powerboat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.