Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
withstander


noun
1. an opponent who resists with force or resolution
- obstinate withstanders of innovation
Derivationally related forms:
withstand
Hypernyms:
adversary, antagonist, opponent, opposer, resister
2. a fighter who holds out against attack
Syn:
defender
Derivationally related forms:
withstand
Hypernyms:
combatant, battler, belligerent, fighter, scrapper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.