Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wood ant


noun
reddish-brown European ant typically living in anthills in woodlands
Syn:
Formica rufa
Hypernyms:
ant, emmet, pismire
Member Holonyms:
Formica, genus Formica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.