Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wright


noun
someone who makes or repairs something (usually used in combination)
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
Hyponyms:
cartwright, millwright, plowwright, ploughwright, shipwright,
shipwright, ship builder, wagonwright, waggonwright, wainwright,
wheelwright, wheeler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.