Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yardage


noun
distance measured in the aggregate number of yards (Freq. 2)
- what is the yardage of this golf course?
Hypernyms:
distance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.