Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abetment


noun
the verbal act of urging on
Syn:
abettal, instigation
Derivationally related forms:
instigate (for: instigation), abet (for: abettal), abet
Hypernyms:
encouragement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abetment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.