Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adoring


adjective
1. showing adoration
Syn:
worshipful
Similar to:
reverent
2. extravagantly or foolishly loving and indulgent
- adoring grandparents
- deceiving her preoccupied and doting husband with a young captain
- hopelessly spoiled by a fond mother
Syn:
doting, fond
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
fondness (for: fond)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.