Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adult intelligence


noun
the average IQ of the adults in a given population
Hypernyms:
intelligence quotient, IQ, I.Q.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.