Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aerodrome


noun
an airfield equipped with control tower and hangars as well as accommodations for passengers and cargo
Syn:
airport, airdrome, drome
Hypernyms:
airfield, landing field, flying field, field
Hyponyms:
heliport
Instance Hyponyms:
Kennedy, Kennedy Interrnational, Kennedy International Airport
Part Meronyms:
airdock, hangar, repair shed, air terminal, airport terminal, control tower

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aerodrome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.