Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air division


noun
a unit of the United States Air Force usually comprising two or more wings
Syn:
division
Hypernyms:
air unit
Part Meronyms:
wing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.