Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airbrush



I - noun
an atomizer to spray paint by means of compressed air
Hypernyms:
atomizer, atomiser, spray, sprayer, nebulizer, nebuliser

II - verb
paint with an airbrush
- The old car looks like new now that we airbrushed it
Hypernyms:
paint
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.