Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ashamed



adjective
feeling shame or guilt or embarrassment or remorse (Freq. 5)
- are you ashamed for having lied?
- felt ashamed of my torn coat
Ant:
unashamed
Similar to:
discredited, disgraced, dishonored, shamed, embarrassed,
humiliated, mortified, guilty, hangdog, shamefaced, sheepish
See Also:
penitent, repentant

Related search result for "ashamed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.