Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
at a loss


I - adjective
filled with bewilderment (Freq. 1)
- at a loss to understand those remarks
- puzzled that she left without saying goodbye
Syn:
nonplused, nonplussed, puzzled
Similar to:
perplexed

II - adverb
below cost
- sold the car at a loss


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.