Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auspices


noun
kindly endorsement and guidance
- the tournament was held under the auspices of the city council
Syn:
protection, aegis
Hypernyms:
endorsement, indorsement

Related search result for "auspice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.