Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ballroom dancing


noun
any of a variety of social dances performed by couples in a ballroom
Syn:
ballroom dance
Hypernyms:
social dancing
Hyponyms:
beguine, carioca, cha-cha, cha-cha-cha, one-step,
fox-trot, foxtrot, two-step, bunny hug, Charleston, conga,
cotillion, cotilion, minuet, paso doble, quickstep, rumba,
rumba, samba, round dance, round dancing, tango,
waltz, valse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.