Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bear hug


noun
1. a wrestling hold with arms locked tightly around the opponent
Hypernyms:
wrestling hold
2. a takeover bid so attractive that the directors of the target company must approve it or risk shareholder protest
Hypernyms:
takeover attempt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.