Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
befogged


adjective
stupefied by alcoholic drink
- the wino's poor befuddled mind
- a mind befogged with drink
Syn:
befuddled
Similar to:
confused


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.