Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bell shape


noun
the shape of a bell
Syn:
bell, campana
Derivationally related forms:
campanular (for: campana)
Hypernyms:
curve, curved shape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.