Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
benight


verb
1. overtake with darkness or night
Hypernyms:
overwhelm, overpower, sweep over, whelm, overcome, overtake
Verb Frames:
- Something ----s somebody
2. envelop with social, intellectual, or moral darkness
- The benighted peoples of this area
Hypernyms:
envelop, enfold, enwrap, wrap, enclose
Verb Frames:
- Something ----s somebody
3. make darker and difficult to perceive by sight
Syn:
bedim
Hypernyms:
darken
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.