Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
benthal


adjective
of or relating to or happening on the bottom under a body of water
Syn:
benthic, benthonic
Pertains to noun:
benthos (for: benthonic), benthos, benthos (for: benthic)
Derivationally related forms:
benthos (for: benthonic), benthos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.