Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
billionth


I - noun
1. position 1,000,000,000 in a countable series of things
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
rank
2. one part in a billion equal parts
Syn:
one-billionth
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
the ordinal number of one billion in counting order
Similar to:
ordinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.