Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bleaching powder


noun
a white powder comprised of calcium hydroxide and chloride and hypochlorite and used to bleach and/or disinfect
Syn:
chlorinated lime, chloride of lime
Hypernyms:
bleaching agent, bleach, blanching agent, whitener

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bleaching powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.