Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blotter


noun
1. absorbent paper used to dry ink
Syn:
blotting paper
Derivationally related forms:
blot
Hypernyms:
paper
2. the daily written record of events (as arrests) in a police station
Syn:
day book, police blotter, rap sheet, charge sheet
Hypernyms:
written record, written account

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blotter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.