Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bombie


noun
an unexploded bomblet
- unexploded bomblets known in Laos as 'bombies' caused farmers to fear cultivating their fields
Hypernyms:
bomblet, cluster bomblet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.