Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bone dry


adjective
without a trace of moisture;
as dry as a weathered bone
- bone-dry leaves are a fire hazard
- a drier to get the clothes bone dry
Syn:
bone-dry
Similar to:
dry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.