Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boyish


adjective
befitting or characteristic of a young boy (Freq. 2)
- a boyish grin
- schoolboyish pranks
Syn:
boylike, schoolboyish
Similar to:
young, immature
Derivationally related forms:
boyishness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boyish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.